Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 胆虚

Pinyin: dǎn xū

Meanings: Sợ hãi, thiếu can đảm; chỉ trạng thái yếu đuối về mặt tinh thần., Fearful, lacking courage; referring to a state of mental weakness., ①胆怯;心虚。[例]你别胆虚,大胆地干吧。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 20

Radicals: 旦, 月, 业, 虍

Chinese meaning: ①胆怯;心虚。[例]你别胆虚,大胆地干吧。

Grammar: Tính từ diễn tả tính chất liên quan đến lòng can đảm. Thường xuất hiện trong các câu miêu tả trạng thái tâm lý.

Example: 他平时看起来很勇敢,但关键时刻却显得有些胆虚。

Example pinyin: tā píng shí kàn qǐ lái hěn yǒng gǎn , dàn guān jiàn shí kè què xiǎn de yǒu xiē dǎn xū 。

Tiếng Việt: Anh ấy nhìn thì có vẻ rất dũng cảm, nhưng vào thời điểm quan trọng lại tỏ ra hơi nhát gan.

胆虚
dǎn xū
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sợ hãi, thiếu can đảm; chỉ trạng thái yếu đuối về mặt tinh thần.

Fearful, lacking courage; referring to a state of mental weakness.

胆怯;心虚。你别胆虚,大胆地干吧

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...