Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 背弃

Pinyin: bèi qì

Meanings: Phản bội, từ bỏ, To betray, to abandon, ①违背并毁弃。[例]背弃前言。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 北, 月, 廾, 𠫓

Chinese meaning: ①违背并毁弃。[例]背弃前言。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với đối tượng bị từ bỏ (e.g., 背弃理想 - từ bỏ lý tưởng).

Example: 他背弃了自己的信仰。

Example pinyin: tā bèi qì le zì jǐ de xìn yǎng 。

Tiếng Việt: Anh ta phản bội đức tin của mình.

背弃
bèi qì
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phản bội, từ bỏ

To betray, to abandon

违背并毁弃。背弃前言

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

背弃 (bèi qì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung