Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 胡同儿

Pinyin: hútòngr

Meanings: Tương tự như 胡同 nhưng có thêm “nhi” (-儿) mang tính thân mật, gần gũi., Similar to 'hutong' but with an added -er suffix indicating familiarity.

HSK Level: hsk 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 古, 月, 口, 丿, 乚

Grammar: Thêm 后缀 儿 (ér) vào cuối từ để thể hiện giọng điệu thân mật, phổ biến ở phương ngữ Bắc Kinh.

Example: 那条胡同儿很窄。

Example pinyin: nà tiáo hú tòng ér hěn zhǎi 。

Tiếng Việt: Con hẻm đó rất hẹp.

胡同儿
hútòngr
HSK 5danh từ
2

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tương tự như 胡同 nhưng có thêm “nhi” (-儿) mang tính thân mật, gần gũi.

Similar to 'hutong' but with an added -er suffix indicating familiarity.

Phân tích từng chữ (3 ký tự)

#1
#2
#3

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

胡同儿 (hútòngr) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung