Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 传谣
Pinyin: chuán yáo
Meanings: Truyền bá tin đồn, To spread rumors, ①传布谣言。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 专, 亻, 䍃, 讠
Chinese meaning: ①传布谣言。
Grammar: Động từ hai âm tiết, có sắc thái tiêu cực.
Example: 不要轻信和传谣。
Example pinyin: bú yào qīng xìn hé chuán yáo 。
Tiếng Việt: Đừng dễ dàng tin và truyền bá tin đồn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Truyền bá tin đồn
Nghĩa phụ
English
To spread rumors
Nghĩa tiếng trung
中文释义
传布谣言
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!