Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 机枪

Pinyin: jī qiāng

Meanings: Súng máy, Machine gun, ①“机关枪”的简称。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 几, 木, 仓

Chinese meaning: ①“机关枪”的简称。

Grammar: Danh từ cụ thể, thường xuất hiện trong văn cảnh quân sự

Example: 士兵们使用机枪进行防御。

Example pinyin: shì bīng men shǐ yòng jī qiāng jìn xíng fáng yù 。

Tiếng Việt: Các binh sĩ sử dụng súng máy để phòng thủ.

机枪
jī qiāng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Súng máy

Machine gun

“机关枪”的简称

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

机枪 (jī qiāng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung