Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 机警

Pinyin: jī jǐng

Meanings: Nhanh trí, tỉnh táo, cảnh giác cao độ, Alert, quick-witted, highly vigilant., ①机智敏锐。[例]太祖少机警。——《三国志·武帝纪》。[例]机警的战士。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 25

Radicals: 几, 木, 敬, 言

Chinese meaning: ①机智敏锐。[例]太祖少机警。——《三国志·武帝纪》。[例]机警的战士。

Grammar: Dùng để mô tả tính cách hoặc hành vi phản ứng nhanh nhạy trước tình huống bất ngờ.

Example: 他非常机警,总能发现潜在的危险。

Example pinyin: tā fēi cháng jī jǐng , zǒng néng fā xiàn qián zài de wēi xiǎn 。

Tiếng Việt: Anh ấy rất nhanh trí, luôn phát hiện ra những nguy hiểm tiềm tàng.

机警
jī jǐng
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhanh trí, tỉnh táo, cảnh giác cao độ

Alert, quick-witted, highly vigilant.

机智敏锐。太祖少机警。——《三国志·武帝纪》。机警的战士

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

机警 (jī jǐng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung