Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 机长
Pinyin: jī zhǎng
Meanings: Trưởng phi công, cơ trưởng, Captain of an airplane., ①多座飞机上空勤组的负责人。通常由飞行员(正驾驶员)担任。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 几, 木, 长
Chinese meaning: ①多座飞机上空勤组的负责人。通常由飞行员(正驾驶员)担任。
Example: 这位机长经验丰富。
Example pinyin: zhè wèi jī zhǎng jīng yàn fēng fù 。
Tiếng Việt: Vị cơ trưởng này rất giàu kinh nghiệm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trưởng phi công, cơ trưởng
Nghĩa phụ
English
Captain of an airplane.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
多座飞机上空勤组的负责人。通常由飞行员(正驾驶员)担任
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!