Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 权威
Pinyin: quán wēi
Meanings: Quyền lực, uy tín đáng tin cậy được mọi người công nhận., Authority, recognized power or influence that people trust., ①权力,威势。[例]权威震主。*②使人信从的力量和威望。[例]权威性。*③在某种范围里最有地位的人和事物。[例]物理权威。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 又, 木, 女, 戌
Chinese meaning: ①权力,威势。[例]权威震主。*②使人信从的力量和威望。[例]权威性。*③在某种范围里最有地位的人和事物。[例]物理权威。
Grammar: Dùng như danh từ, thường kết hợp với các từ chỉ lĩnh vực hoặc tổ chức. Ví dụ: 学术权威 (authority in academics).
Example: 他是这个领域的权威。
Example pinyin: tā shì zhè ge lǐng yù de quán wēi 。
Tiếng Việt: Ông ấy là một quyền uy trong lĩnh vực này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quyền lực, uy tín đáng tin cậy được mọi người công nhận.
Nghĩa phụ
English
Authority, recognized power or influence that people trust.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
权力,威势。权威震主
使人信从的力量和威望。权威性
在某种范围里最有地位的人和事物。物理权威
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!