Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 杀手
Pinyin: shā shǒu
Meanings: Sát thủ, kẻ giết thuê, Assassin, hitman., ①以谋杀为职业的人。*②比喻技艺高超,使对方惨败的人。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 㐅, 朩, 手
Chinese meaning: ①以谋杀为职业的人。*②比喻技艺高超,使对方惨败的人。
Grammar: Danh từ chỉ người có nhiệm vụ giết người khác vì tiền hoặc mục đích riêng.
Example: 他是一个职业杀手。
Example pinyin: tā shì yí gè zhí yè shā shǒu 。
Tiếng Việt: Anh ta là một sát thủ chuyên nghiệp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sát thủ, kẻ giết thuê
Nghĩa phụ
English
Assassin, hitman.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
以谋杀为职业的人
比喻技艺高超,使对方惨败的人
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!