Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 机翼
Pinyin: jī yì
Meanings: Cánh máy bay, Airplane wing., ①用来托举重于空气的航空器的翼面。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 23
Radicals: 几, 木, 異, 羽
Chinese meaning: ①用来托举重于空气的航空器的翼面。
Example: 飞机的机翼设计得很先进。
Example pinyin: fēi jī de jī yì shè jì dé hěn xiān jìn 。
Tiếng Việt: Cánh của máy bay được thiết kế rất hiện đại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cánh máy bay
Nghĩa phụ
English
Airplane wing.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用来托举重于空气的航空器的翼面
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!