Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 朽木

Pinyin: xiǔ mù

Meanings: Gỗ mục, gỗ đã bị hư hỏng do thời gian hoặc môi trường., Decayed wood, wood that has been damaged by time or environment., ①腐烂的木头。比喻不可造就或事物和局势败坏而不可救药。[例]因庙堂之上,朽木为官。——《三国演义》。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 丂, 木

Chinese meaning: ①腐烂的木头。比喻不可造就或事物和局势败坏而不可救药。[例]因庙堂之上,朽木为官。——《三国演义》。

Grammar: Thường được sử dụng như một danh từ trong câu. Có thể kết hợp với các động từ để diễn tả tình trạng của vật liệu bằng gỗ.

Example: 这块朽木已经不能用了。

Example pinyin: zhè kuài xiǔ mù yǐ jīng bù néng yòng le 。

Tiếng Việt: Khúc gỗ mục này không thể dùng được nữa.

朽木
xiǔ mù
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gỗ mục, gỗ đã bị hư hỏng do thời gian hoặc môi trường.

Decayed wood, wood that has been damaged by time or environment.

腐烂的木头。比喻不可造就或事物和局势败坏而不可救药。因庙堂之上,朽木为官。——《三国演义》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

朽木 (xiǔ mù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung