Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 杀鸡吓猴
Pinyin: shā jī xià hóu
Meanings: Giết gà dọa khỉ (làm gương cho người khác sợ mà tuân thủ), Punish one as an example to others, 杀鸡给猴子看。比喻用惩罚一个人的办法来警告别的人。[出处]姚雪垠《李自成》第二卷第二十一章“猜到皇上有杀鸡吓猴之意,心中七上八下,半天没有做声。”
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 31
Radicals: 㐅, 朩, 又, 鸟, 下, 口, 侯, 犭
Chinese meaning: 杀鸡给猴子看。比喻用惩罚一个人的办法来警告别的人。[出处]姚雪垠《李自成》第二卷第二十一章“猜到皇上有杀鸡吓猴之意,心中七上八下,半天没有做声。”
Grammar: Biểu đạt ý nghĩa cảnh cáo người khác thông qua việc trừng phạt ai đó. Cấu trúc: 杀鸡 + 对象1 + 吓 + đối tượng2.
Example: 老板处罚那个员工,其实是杀鸡吓猴。
Example pinyin: lǎo bǎn chǔ fá nà ge yuán gōng , qí shí shì shā jī xià hóu 。
Tiếng Việt: Sếp phạt nhân viên đó, thực ra là để dọa những người khác.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giết gà dọa khỉ (làm gương cho người khác sợ mà tuân thủ)
Nghĩa phụ
English
Punish one as an example to others
Nghĩa tiếng trung
中文释义
杀鸡给猴子看。比喻用惩罚一个人的办法来警告别的人。[出处]姚雪垠《李自成》第二卷第二十一章“猜到皇上有杀鸡吓猴之意,心中七上八下,半天没有做声。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế