Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 杂凑

Pinyin: zá còu

Meanings: Ghép lại một cách tùy tiện, không theo hệ thống., To put together haphazardly, without system., ①把不同类别的事或人凑合于一处。[例]这是一支杂凑的队伍,不堪一击。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 九, 朩, 冫, 奏

Chinese meaning: ①把不同类别的事或人凑合于一处。[例]这是一支杂凑的队伍,不堪一击。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với các danh từ như 文章 (bài viết), 信息 (thông tin) để diễn đạt nội dung được tạo ra mà không có kế hoạch.

Example: 这篇文章是杂凑起来的,没有逻辑。

Example pinyin: zhè piān wén zhāng shì zá còu qǐ lái de , méi yǒu luó jí 。

Tiếng Việt: Bài viết này được ghép lại một cách tùy tiện, không có logic.

杂凑
zá còu
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ghép lại một cách tùy tiện, không theo hệ thống.

To put together haphazardly, without system.

把不同类别的事或人凑合于一处。这是一支杂凑的队伍,不堪一击

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

杂凑 (zá còu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung