Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 谎信
Pinyin: huǎng xìn
Meanings: Thư tín giả, tin tức sai lệch., False letter, misleading news., ①[方言]不确定的或没有证实的消息。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 荒, 讠, 亻, 言
Chinese meaning: ①[方言]不确定的或没有证实的消息。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng để chỉ thông tin không chính xác qua thư từ.
Example: 不要相信那些谎信。
Example pinyin: bú yào xiāng xìn nà xiē huǎng xìn 。
Tiếng Việt: Đừng tin những bức thư giả đó.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thư tín giả, tin tức sai lệch.
Nghĩa phụ
English
False letter, misleading news.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
[方言]不确定的或没有证实的消息
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!