Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 枉自

Pinyin: wǎng zì

Meanings: Uổng phí, không đáng; tự mình chịu thiệt thòi mà không có lợi ích gì., In vain, without any benefit; suffering losses without any gain., ①白白地。[例]枉自费了半天劲,什么也没办成。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 木, 王, 自

Chinese meaning: ①白白地。[例]枉自费了半天劲,什么也没办成。

Grammar: ‘枉自’ đi kèm với động từ, biểu thị sự phí công sức mà không đạt kết quả mong muốn.

Example: 他枉自努力了一番,结果还是失败了。

Example pinyin: tā wǎng zì nǔ lì le yì fān , jié guǒ hái shì shī bài le 。

Tiếng Việt: Anh ta cố gắng vô ích, cuối cùng vẫn thất bại.

枉自
wǎng zì
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Uổng phí, không đáng; tự mình chịu thiệt thòi mà không có lợi ích gì.

In vain, without any benefit; suffering losses without any gain.

白白地。枉自费了半天劲,什么也没办成

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...