Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 板桩
Pinyin: bǎn zhuāng
Meanings: Cọc ván, thường dùng trong xây dựng để gia cố nền đất hoặc tường chắn., Sheet pile, often used in construction to reinforce soil or retaining walls., ①用板做的桩。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 反, 木, 庄
Chinese meaning: ①用板做的桩。
Grammar: Danh từ kỹ thuật, liên quan đến lĩnh vực xây dựng hạ tầng.
Example: 河岸两边都打上了板桩。
Example pinyin: hé àn liǎng biān dōu dǎ shàng le bǎn zhuāng 。
Tiếng Việt: Hai bên bờ sông đều đóng cọc ván.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cọc ván, thường dùng trong xây dựng để gia cố nền đất hoặc tường chắn.
Nghĩa phụ
English
Sheet pile, often used in construction to reinforce soil or retaining walls.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用板做的桩
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!