Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 板车
Pinyin: bǎn chē
Meanings: Xe kéo tay (xe có tấm ván để chở hàng), Handcart, wagon, ①一种以其平板部分载货或载人的非机动车辆。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 反, 木, 车
Chinese meaning: ①一种以其平板部分载货或载人的非机动车辆。
Grammar: Danh từ chỉ vật dụng, thường đi kèm với các động từ như 推 (đẩy), 拉 (kéo).
Example: 他推着一辆板车。
Example pinyin: tā tuī zhe yí liàng bǎn chē 。
Tiếng Việt: Anh ấy đang đẩy một chiếc xe kéo tay.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xe kéo tay (xe có tấm ván để chở hàng)
Nghĩa phụ
English
Handcart, wagon
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一种以其平板部分载货或载人的非机动车辆
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!