Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 板上钉钉
Pinyin: bǎn shàng dìng dīng
Meanings: Chắc chắn, không thể thay đổi., Set in stone, absolutely certain and unchangeable., 在石板上钉上铁钉。比喻事情已经决定,不能改变。[出处]清·李绿园《歧路灯》第九十三回“议亲之事,这三位老伯,并儿的外父一并说好,那就石板上钉钉,就如我爹订的一般。”[例]海云是已经定性、已经作了~的正式结论的阶级敌人。——王蒙《蝴蝶》。
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 25
Radicals: 反, 木, ⺊, 一, 丁, 钅
Chinese meaning: 在石板上钉上铁钉。比喻事情已经决定,不能改变。[出处]清·李绿园《歧路灯》第九十三回“议亲之事,这三位老伯,并儿的外父一并说好,那就石板上钉钉,就如我爹订的一般。”[例]海云是已经定性、已经作了~的正式结论的阶级敌人。——王蒙《蝴蝶》。
Grammar: Là thành ngữ bốn chữ, mang tính so sánh trực quan. Dùng trong văn nói hoặc viết để nhấn mạnh sự chắc chắn của một điều gì đó.
Example: 这件事已经是板上钉钉了。
Example pinyin: zhè jiàn shì yǐ jīng shì bǎn shàng dìng dīng le 。
Tiếng Việt: Việc này đã chắc chắn rồi, không thể thay đổi nữa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chắc chắn, không thể thay đổi.
Nghĩa phụ
English
Set in stone, absolutely certain and unchangeable.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
在石板上钉上铁钉。比喻事情已经决定,不能改变。[出处]清·李绿园《歧路灯》第九十三回“议亲之事,这三位老伯,并儿的外父一并说好,那就石板上钉钉,就如我爹订的一般。”[例]海云是已经定性、已经作了~的正式结论的阶级敌人。——王蒙《蝴蝶》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế