Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Chê cười, phê phán, Mock, criticize., ①非难,指责的话。[例]忧谗畏讥。——宋·范仲淹《岳阳楼记》。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 4

Radicals: 几, 讠

Chinese meaning: ①非难,指责的话。[例]忧谗畏讥。——宋·范仲淹《岳阳楼记》。

Hán Việt reading:

Grammar: Có thể sử dụng trong cả văn nói lẫn văn viết.

Example: 他经常讥笑别人的错误。

Example pinyin: tā jīng cháng jī xiào bié rén de cuò wù 。

Tiếng Việt: Anh ấy thường chế giễu lỗi sai của người khác.

5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chê cười, phê phán

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Mock, criticize.

非难,指责的话。忧谗畏讥。——宋·范仲淹《岳阳楼记》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...