Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 认清
Pinyin: rèn qīng
Meanings: Nhìn rõ, hiểu rõ bản chất hoặc tình hình thực tế., To clearly understand the essence or actual situation., ①识别……的性质,看清……的特点∶看出。[例]认清他的本来面目。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 人, 讠, 氵, 青
Chinese meaning: ①识别……的性质,看清……的特点∶看出。[例]认清他的本来面目。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với danh từ hoặc đại từ chỉ đối tượng cần nhận thức.
Example: 我们要认清形势。
Example pinyin: wǒ men yào rèn qīng xíng shì 。
Tiếng Việt: Chúng ta cần nhận rõ tình hình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhìn rõ, hiểu rõ bản chất hoặc tình hình thực tế.
Nghĩa phụ
English
To clearly understand the essence or actual situation.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
识别……的性质,看清……的特点∶看出。认清他的本来面目
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!