Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 认出
Pinyin: rèn chū
Meanings: Nhận ra, To recognize, ①坚定地认为。[例]别认准一个死理走到底。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 9
Radicals: 人, 讠, 凵, 屮
Chinese meaning: ①坚定地认为。[例]别认准一个死理走到底。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ con người hoặc sự vật.
Example: 我一眼就认出了他。
Example pinyin: wǒ yì yǎn jiù rèn chū le tā 。
Tiếng Việt: Tôi ngay lập tức nhận ra anh ấy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhận ra
Nghĩa phụ
English
To recognize
Nghĩa tiếng trung
中文释义
坚定地认为。别认准一个死理走到底
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!