Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 奔忙

Pinyin: bēn máng

Meanings: Bận rộn chạy đi chạy lại, tất bật, Being busy rushing around., ①奔走忙碌。[例]为朋友事奔忙了几个月。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 卉, 大, 亡, 忄

Chinese meaning: ①奔走忙碌。[例]为朋友事奔忙了几个月。

Grammar: Diễn tả trạng thái bận rộn liên tục, thường mang nghĩa tiêu cực.

Example: 为了生活,他每天都在城市里奔忙。

Example pinyin: wèi le shēng huó , tā měi tiān dōu zài chéng shì lǐ bēn máng 。

Tiếng Việt: Vì cuộc sống, anh ấy mỗi ngày đều bận rộn chạy đi chạy lại trong thành phố.

奔忙
bēn máng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bận rộn chạy đi chạy lại, tất bật

Being busy rushing around.

奔走忙碌。为朋友事奔忙了几个月

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

奔忙 (bēn máng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung