Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 奉劝
Pinyin: fèng quàn
Meanings: Khuyên bảo chân thành., To sincerely advise or urge someone., ①敬辞。郑重劝说。[例]奉劝你放规矩些。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 12
Radicals: 丨, 二, 𡗗, 力, 又
Chinese meaning: ①敬辞。郑重劝说。[例]奉劝你放规矩些。
Grammar: Thường dùng trong lời khuyên nhủ chân thành, mang tính tôn trọng nhưng kiên quyết.
Example: 我奉劝你不要做违法的事情。
Example pinyin: wǒ fèng quàn nǐ bú yào zuò wéi fǎ de shì qíng 。
Tiếng Việt: Tôi khuyên bạn đừng làm những việc phạm pháp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khuyên bảo chân thành.
Nghĩa phụ
English
To sincerely advise or urge someone.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
敬辞。郑重劝说。奉劝你放规矩些
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!