Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 奇想天开
Pinyin: qí xiǎng tiān kāi
Meanings: Những suy nghĩ kỳ quặc, không thực tế., Wild and unrealistic thoughts., 形容想法非常奇怪,不切实际。
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 29
Radicals: 可, 大, 心, 相, 一, 廾
Chinese meaning: 形容想法非常奇怪,不切实际。
Grammar: Thường mang nghĩa tiêu cực, dùng để phê phán những ý tưởng thiếu cơ sở.
Example: 他的计划简直就是奇想天开。
Example pinyin: tā de jì huà jiǎn zhí jiù shì qí xiǎng tiān kāi 。
Tiếng Việt: Kế hoạch của anh ta quả thực là những suy nghĩ không thực tế.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Những suy nghĩ kỳ quặc, không thực tế.
Nghĩa phụ
English
Wild and unrealistic thoughts.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容想法非常奇怪,不切实际。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế