Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 奇偶
Pinyin: qí ǒu
Meanings: Số lẻ và số chẵn., Odd and even numbers., ①奇数和偶数。一作奇耦。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 可, 大, 亻, 禺
Chinese meaning: ①奇数和偶数。一作奇耦。
Grammar: Danh từ ghép, thường dùng trong lĩnh vực toán học.
Example: 数学中讨论奇偶性。
Example pinyin: shù xué zhōng tǎo lùn jī ǒu xìng 。
Tiếng Việt: Trong toán học thảo luận về tính chẵn lẻ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Số lẻ và số chẵn.
Nghĩa phụ
English
Odd and even numbers.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
奇数和偶数。一作奇耦
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!