Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 奈何
Pinyin: nài hé
Meanings: Biểu thị sự bất lực, không biết làm gì hơn trước một tình huống khó khăn., Expresses helplessness, not knowing what else to do in a difficult situation., ①怎么办。[例]无可奈何。*②如何。[例]奈何不礼。[例]不予我城奈何。——《史记·廉颇蔺相如列传》。[例]为之奈何。——《史记·项羽本纪》。[例]且为之奈何。[例]奈何取之尽锱铢。(锱铢(zīzhū),古代重量单位,一铢等于二十四分之一两,六铢为一锱,喻微小。)——唐·杜牧《阿房宫赋》。[例]奈何饮于酒肆。——宋·司马光《训俭示康》。*③惩治;对付。[例]等我慢慢的奈何他。
HSK Level: 5
Part of speech: thán từ
Stroke count: 15
Radicals: 大, 示, 亻, 可
Chinese meaning: ①怎么办。[例]无可奈何。*②如何。[例]奈何不礼。[例]不予我城奈何。——《史记·廉颇蔺相如列传》。[例]为之奈何。——《史记·项羽本纪》。[例]且为之奈何。[例]奈何取之尽锱铢。(锱铢(zīzhū),古代重量单位,一铢等于二十四分之一两,六铢为一锱,喻微小。)——唐·杜牧《阿房宫赋》。[例]奈何饮于酒肆。——宋·司马光《训俭示康》。*③惩治;对付。[例]等我慢慢的奈何他。
Grammar: Thường dùng ở cuối câu để biểu đạt cảm xúc bất lực. Có thể ghép thành cụm từ như 无可奈何 (bất lực, không còn cách nào khác).
Example: 我实在不知道该怎么办,只能听天由命了,真是无可奈何。
Example pinyin: wǒ shí zài bù zhī dào gāi zěn me bàn , zhǐ néng tīng tiān yóu mìng le , zhēn shì wú kě nài hé 。
Tiếng Việt: Tôi thực sự không biết phải làm gì, chỉ có thể phó mặc cho số phận, thật là bất lực.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Biểu thị sự bất lực, không biết làm gì hơn trước một tình huống khó khăn.
Nghĩa phụ
English
Expresses helplessness, not knowing what else to do in a difficult situation.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
怎么办。无可奈何
如何。奈何不礼。不予我城奈何。——《史记·廉颇蔺相如列传》。为之奈何。——《史记·项羽本纪》。且为之奈何。奈何取之尽锱铢。(锱铢(zīzhū),古代重量单位,一铢等于二十四分之一两,六铢为一锱,喻微小。)——唐·杜牧《阿房宫赋》。奈何饮于酒肆。——宋·司马光《训俭示康》
惩治;对付。等我慢慢的奈何他
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!