Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 社
Pinyin: shè
Meanings: Cộng đồng, xã hội, tổ chức, Community, society, organization., ①社会生活中,由于道德观念和风俗习惯而形成的仪节:婚礼。丧(sāng)礼。典礼。*②符合统治者整体利益的行为准则:礼教(jiào)。礼治。克己复礼。*③表示尊敬的态度和动作:礼让。礼遇。礼赞。礼尚往来。先礼后兵。*④表示庆贺、友好或敬意所赠之物:礼物。礼金。献礼。*⑤古书名,《礼记》的简称。*⑥姓氏。
HSK Level: hsk 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 7
Radicals: 土, 礻
Chinese meaning: ①社会生活中,由于道德观念和风俗习惯而形成的仪节:婚礼。丧(sāng)礼。典礼。*②符合统治者整体利益的行为准则:礼教(jiào)。礼治。克己复礼。*③表示尊敬的态度和动作:礼让。礼遇。礼赞。礼尚往来。先礼后兵。*④表示庆贺、友好或敬意所赠之物:礼物。礼金。献礼。*⑤古书名,《礼记》的简称。*⑥姓氏。
Hán Việt reading: xã
Grammar: Danh từ một âm tiết, thường xuất hiện trong các từ ghép như 社会 (xã hội), 社团 (tổ chức xã hội).
Example: 他是这个社交团体的成员。
Example pinyin: tā shì zhè ge shè jiāo tuán tǐ de chéng yuán 。
Tiếng Việt: Anh ấy là thành viên của nhóm xã hội này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cộng đồng, xã hội, tổ chức
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
xã
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Community, society, organization.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
婚礼。丧(sāng)礼。典礼
礼教(jiào)。礼治。克己复礼
礼让。礼遇。礼赞。礼尚往来。先礼后兵
礼物。礼金。献礼
古书名,《礼记》的简称
姓氏
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!