Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 视区

Pinyin: shì qū

Meanings: Khu vực mà mắt có thể nhìn thấy, phạm vi thị giác., The area visible to the eye; field of vision., ①大脑皮质枕叶之感觉区,接受有关视力感觉的输入投射纤维。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 礻, 见, 㐅, 匚

Chinese meaning: ①大脑皮质枕叶之感觉区,接受有关视力感觉的输入投射纤维。

Grammar: Danh từ chỉ phạm vi cụ thể liên quan đến thị giác, thường đi kèm với giới từ hoặc bổ ngữ xác định phạm vi.

Example: 这个建筑物不在我的视区内。

Example pinyin: zhè ge jiàn zhù wù bú zài wǒ de shì qū nèi 。

Tiếng Việt: Tòa nhà này không nằm trong tầm nhìn của tôi.

视区
shì qū
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khu vực mà mắt có thể nhìn thấy, phạm vi thị giác.

The area visible to the eye; field of vision.

大脑皮质枕叶之感觉区,接受有关视力感觉的输入投射纤维

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

视区 (shì qū) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung