Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 祛瘀

Pinyin: qū yū

Meanings: Loại bỏ máu tụ, tan máu bầm., To remove blood stasis, dissolve bruises., ①中医指祛除不流通的血脉。也叫“化瘀”。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 22

Radicals: 去, 礻, 於, 疒

Chinese meaning: ①中医指祛除不流通的血脉。也叫“化瘀”。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong lĩnh vực y học và chăm sóc sức khỏe.

Example: 按摩可以帮助祛瘀消肿。

Example pinyin: àn mó kě yǐ bāng zhù qū yū xiāo zhǒng 。

Tiếng Việt: Xoa bóp có thể giúp tan máu bầm và giảm sưng.

祛瘀
qū yū
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Loại bỏ máu tụ, tan máu bầm.

To remove blood stasis, dissolve bruises.

中医指祛除不流通的血脉。也叫“化瘀”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...