Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 祛除

Pinyin: qū chú

Meanings: Loại bỏ, xóa bỏ (bệnh tật, tai họa...)., To eliminate, remove (illnesses, disasters, etc.)., ①驱散;消除。[例]祛除疑虑。[例]祛除邪魔。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 去, 礻, 余, 阝

Chinese meaning: ①驱散;消除。[例]祛除疑虑。[例]祛除邪魔。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ hoặc cụm danh từ chỉ đối tượng cần loại bỏ.

Example: 我们需要祛除生活中的不良习惯。

Example pinyin: wǒ men xū yào qū chú shēng huó zhōng de bù liáng xí guàn 。

Tiếng Việt: Chúng ta cần loại bỏ những thói quen xấu trong cuộc sống.

祛除 - qū chú
祛除
qū chú

📷 triệt

祛除
qū chú
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Loại bỏ, xóa bỏ (bệnh tật, tai họa...).

To eliminate, remove (illnesses, disasters, etc.).

驱散;消除。祛除疑虑。祛除邪魔

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...