Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 视如珍宝

Pinyin: shì rú zhēn bǎo

Meanings: Coi như bảo vật, rất trân trọng., To regard as a precious treasure, to cherish greatly., 敝屣破鞋子。象破烂鞋子一样看待。比喻非常轻视。[出处]《孟子·尽心上》“舜视弃天下犹弃敝屣也。”

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 31

Radicals: 礻, 见, 口, 女, 㐱, 王, 宀, 玉

Chinese meaning: 敝屣破鞋子。象破烂鞋子一样看待。比喻非常轻视。[出处]《孟子·尽心上》“舜视弃天下犹弃敝屣也。”

Grammar: Động từ thành ngữ, thể hiện tình cảm trân quý sâu sắc.

Example: 她对孩子视如珍宝。

Example pinyin: tā duì hái zi shì rú zhēn bǎo 。

Tiếng Việt: Cô ấy coi con cái như bảo vật.

视如珍宝
shì rú zhēn bǎo
5động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Coi như bảo vật, rất trân trọng.

To regard as a precious treasure, to cherish greatly.

敝屣破鞋子。象破烂鞋子一样看待。比喻非常轻视。[出处]《孟子·尽心上》“舜视弃天下犹弃敝屣也。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

视如珍宝 (shì rú zhēn bǎo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung