Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 祖产

Pinyin: zǔ chǎn

Meanings: Tài sản do tổ tiên để lại., Property left behind by ancestors., ①祖辈遗留下来的产业。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 且, 礻, 丷, 亠, 厂

Chinese meaning: ①祖辈遗留下来的产业。

Grammar: Thường đi kèm với các động từ như “继承” (kế thừa) hoặc “保留” (giữ gìn).

Example: 这是我家的祖产。

Example pinyin: zhè shì wǒ jiā de zǔ chǎn 。

Tiếng Việt: Đây là tài sản của tổ tiên nhà tôi.

祖产
zǔ chǎn
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tài sản do tổ tiên để lại.

Property left behind by ancestors.

祖辈遗留下来的产业

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

祖产 (zǔ chǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung