Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 视学

Pinyin: shì xué

Meanings: Quan sát và học hỏi; việc kiểm tra công tác giáo dục., Observation and learning; inspection of educational work., 指与亲人或熟人非常疏远。同视若路人”。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 礻, 见, 冖, 子, 𭕄

Chinese meaning: 指与亲人或熟人非常疏远。同视若路人”。

Grammar: Danh từ, chủ yếu liên quan đến hoạt động giáo dục và đào tạo.

Example: 教育部派员到各地视学。

Example pinyin: jiào yù bù pài yuán dào gè dì shì xué 。

Tiếng Việt: Bộ Giáo dục cử nhân viên đi khắp nơi để quan sát và học hỏi.

视学
shì xué
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quan sát và học hỏi; việc kiểm tra công tác giáo dục.

Observation and learning; inspection of educational work.

指与亲人或熟人非常疏远。同视若路人”。

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

视学 (shì xué) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung