Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 祖业
Pinyin: zǔ yè
Meanings: Sự nghiệp của tổ tiên để lại., The legacy or property passed down from ancestors., ①祖宗的事业。[例]祖传的产业。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 且, 礻, 一
Chinese meaning: ①祖宗的事业。[例]祖传的产业。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh gia đình hoặc lịch sử.
Example: 他继承了祖业。
Example pinyin: tā jì chéng le zǔ yè 。
Tiếng Việt: Anh ấy kế thừa sự nghiệp của tổ tiên.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sự nghiệp của tổ tiên để lại.
Nghĩa phụ
English
The legacy or property passed down from ancestors.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
祖宗的事业。祖传的产业
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!