Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 视距
Pinyin: shì jù
Meanings: Khoảng cách mà mắt có thể nhìn thấy rõ, tầm nhìn xa., Visible distance; the range within which objects can be seen clearly by the eye., ①能看见一个物体的最远距离。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 礻, 见, 巨, 𧾷
Chinese meaning: ①能看见一个物体的最远距离。
Grammar: Danh từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến điều kiện thời tiết hoặc giao thông.
Example: 在雾天,视距会变得很短。
Example pinyin: zài wù tiān , shì jù huì biàn de hěn duǎn 。
Tiếng Việt: Trong những ngày có sương mù, tầm nhìn xa sẽ trở nên rất ngắn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khoảng cách mà mắt có thể nhìn thấy rõ, tầm nhìn xa.
Nghĩa phụ
English
Visible distance; the range within which objects can be seen clearly by the eye.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
能看见一个物体的最远距离
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!