Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 祖祖辈辈
Pinyin: zǔ zǔ bèi bèi
Meanings: Tổ tiên qua nhiều thế hệ., Ancestors through many generations., ①世世代代。[例]我家祖祖辈辈都是种地的。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 42
Radicals: 且, 礻, 车, 非
Chinese meaning: ①世世代代。[例]我家祖祖辈辈都是种地的。
Grammar: Dùng để nhấn mạnh sự kế thừa và truyền thống gia đình, thường đứng trước hoặc sau động từ.
Example: 我们祖祖辈辈都住在这个村子里。
Example pinyin: wǒ men zǔ zǔ bèi bèi dōu zhù zài zhè ge cūn zǐ lǐ 。
Tiếng Việt: Tổ tiên chúng tôi qua nhiều thế hệ đều sống trong ngôi làng này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tổ tiên qua nhiều thế hệ.
Nghĩa phụ
English
Ancestors through many generations.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
世世代代。我家祖祖辈辈都是种地的
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế