Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 纳粹
Pinyin: Nàcuì
Meanings: Chỉ chế độ Đức Quốc xã do Hitler lãnh đạo., Refers to the Nazi regime led by Hitler., ①交税。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 内, 纟, 卒, 米
Chinese meaning: ①交税。
Grammar: Danh từ riêng, chỉ một chế độ chính trị lịch sử.
Example: 纳粹发动了二战。
Example pinyin: nà cuì fā dòng le èr zhàn 。
Tiếng Việt: Đức Quốc xã đã phát động chiến tranh thế giới thứ hai.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉ chế độ Đức Quốc xã do Hitler lãnh đạo.
Nghĩa phụ
English
Refers to the Nazi regime led by Hitler.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
交税
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!