Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 纰漏

Pinyin: pī lòu

Meanings: Lỗi, sai sót, Mistake, error, ①因疏忽而产生的错误疏漏。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 比, 纟, 屚, 氵

Chinese meaning: ①因疏忽而产生的错误疏漏。

Grammar: Là danh từ chỉ những sơ suất nhỏ trong công việc hay kế hoạch.

Example: 工作中出现了一些纰漏。

Example pinyin: gōng zuò zhōng chū xiàn le yì xiē pī lòu 。

Tiếng Việt: Trong công việc đã xuất hiện một số lỗi.

纰漏
pī lòu
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lỗi, sai sót

Mistake, error

因疏忽而产生的错误疏漏

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

纰漏 (pī lòu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung