Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 纯音

Pinyin: chún yīn

Meanings: Âm thanh thuần khiết, Pure sound, ①只有一种振动频率的声音,如音叉的声音。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 屯, 纟, 日, 立

Chinese meaning: ①只有一种振动频率的声音,如音叉的声音。

Grammar: Dùng để chỉ âm thanh tinh khiết, không bị lẫn tạp âm.

Example: 她的歌声就像纯音一样。

Example pinyin: tā de gē shēng jiù xiàng chún yīn yí yàng 。

Tiếng Việt: Giọng hát của cô ấy như âm thanh thuần khiết vậy.

纯音
chún yīn
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Âm thanh thuần khiết

Pure sound

只有一种振动频率的声音,如音叉的声音

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

纯音 (chún yīn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung