Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 纶巾

Pinyin: guān jīn

Meanings: Mũ quan thời xưa ở Trung Quốc, biểu tượng cho tầng lớp quý tộc hoặc học giả., Ancient Chinese scholar’s headdress, symbolizing nobility or scholarly status., ①古代用青丝带做的头巾,又名诸葛巾。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 仑, 纟, 巾

Chinese meaning: ①古代用青丝带做的头巾,又名诸葛巾。

Grammar: Dùng như danh từ cụ thể, thường xuất hiện trong văn học cổ điển.

Example: 他戴着一顶纶巾,显得很有学问。

Example pinyin: tā dài zhe yì dǐng lún jīn , xiǎn de hěn yǒu xué wèn 。

Tiếng Việt: Anh ta đội một chiếc mũ quan, trông rất có học thức.

纶巾
guān jīn
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mũ quan thời xưa ở Trung Quốc, biểu tượng cho tầng lớp quý tộc hoặc học giả.

Ancient Chinese scholar’s headdress, symbolizing nobility or scholarly status.

古代用青丝带做的头巾,又名诸葛巾

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...