Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 纵裂
Pinyin: zòng liè
Meanings: Nứt dọc, vết nứt theo chiều dọc., Vertical crack; longitudinal split., ①三叶虫体的纵裂之一或眉间横裂之一。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 从, 纟, 列, 衣
Chinese meaning: ①三叶虫体的纵裂之一或眉间横裂之一。
Grammar: Có thể làm danh từ hoặc động từ tùy ngữ cảnh, dùng để miêu tả trạng thái hoặc quá trình nứt theo chiều dọc.
Example: 墙上有条纵裂。
Example pinyin: qiáng shàng yǒu tiáo zòng liè 。
Tiếng Việt: Trên tường có một vết nứt dọc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nứt dọc, vết nứt theo chiều dọc.
Nghĩa phụ
English
Vertical crack; longitudinal split.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
三叶虫体的纵裂之一或眉间横裂之一
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!