Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 纲纪
Pinyin: gāng jì
Meanings: Luật lệ, kỷ cương, Rules and discipline, ①治理。[例]经纬阴阳,纲纪万物。——《镜花缘》。*②法律制度。[例]王室荡无纲纪,甚至下堂而见诸侯。——元·佚名《秦并六国平话》。[例]朝政崩坏,纲纪废弛。——《汉书·王莽传上》。*③纲要;提纲。[例]法言却烛下握笔,略记纲纪。——《切韵·序》。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 冈, 纟, 己
Chinese meaning: ①治理。[例]经纬阴阳,纲纪万物。——《镜花缘》。*②法律制度。[例]王室荡无纲纪,甚至下堂而见诸侯。——元·佚名《秦并六国平话》。[例]朝政崩坏,纲纪废弛。——《汉书·王莽传上》。*③纲要;提纲。[例]法言却烛下握笔,略记纲纪。——《切韵·序》。
Grammar: Dùng để chỉ hệ thống pháp luật và quy tắc hành xử trong xã hội.
Example: 一个国家需要有良好的纲纪。
Example pinyin: yí gè guó jiā xū yào yǒu liáng hǎo de gāng jì 。
Tiếng Việt: Một quốc gia cần có luật lệ và kỷ cương tốt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Luật lệ, kỷ cương
Nghĩa phụ
English
Rules and discipline
Nghĩa tiếng trung
中文释义
治理。经纬阴阳,纲纪万物。——《镜花缘》
法律制度。王室荡无纲纪,甚至下堂而见诸侯。——元·佚名《秦并六国平话》。朝政崩坏,纲纪废弛。——《汉书·王莽传上》
纲要;提纲。法言却烛下握笔,略记纲纪。——《切韵·序》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!