Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 偷惰

Pinyin: tōu duò

Meanings: Lười biếng, trốn tránh trách nhiệm, Lazy and evading responsibility., ①苟且怠惰。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 23

Radicals: 亻, 俞, 左, 忄, 月

Chinese meaning: ①苟且怠惰。

Grammar: Tính từ hai âm tiết, thường dùng để phê phán thái độ lười biếng trong học tập hoặc công việc.

Example: 学生因为偷惰没有完成作业。

Example pinyin: xué shēng yīn wèi tōu duò méi yǒu wán chéng zuò yè 。

Tiếng Việt: Học sinh vì lười biếng nên không hoàn thành bài tập.

偷惰
tōu duò
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lười biếng, trốn tránh trách nhiệm

Lazy and evading responsibility.

苟且怠惰

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

偷惰 (tōu duò) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung