Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 彩印

Pinyin: cǎi yìn

Meanings: In màu; bản in màu., Color printing; color print., ①在同一版面上用颜色不同的版分次印刷,达到彩色画面效果。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 彡, 采, 卩

Chinese meaning: ①在同一版面上用颜色不同的版分次印刷,达到彩色画面效果。

Grammar: Có thể đóng vai trò động từ (in màu) hoặc danh từ (bản in màu).

Example: 这幅画采用了最新的彩印技术。

Example pinyin: zhè fú huà cǎi yòng le zuì xīn de cǎi yìn jì shù 。

Tiếng Việt: Bức tranh này sử dụng công nghệ in màu mới nhất.

彩印
cǎi yìn
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

In màu; bản in màu.

Color printing; color print.

在同一版面上用颜色不同的版分次印刷,达到彩色画面效果

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

彩印 (cǎi yìn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung