Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 当堂

Pinyin: dāng táng

Meanings: Tại lớp học, ngay trong buổi học., During the class, right in the classroom session., ①在公堂(旧时官吏审理案件的地方)上。[例]当堂作证。*②在课堂上。

HSK Level: 5

Part of speech: trạng từ

Stroke count: 17

Radicals: ⺌, 彐, 土

Chinese meaning: ①在公堂(旧时官吏审理案件的地方)上。[例]当堂作证。*②在课堂上。

Grammar: Chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh giáo dục, liên quan đến các hoạt động diễn ra trong giờ học. Thường đứng trước hoặc sau động từ chính.

Example: 老师要求我们当堂完成作业。

Example pinyin: lǎo shī yāo qiú wǒ men dāng táng wán chéng zuò yè 。

Tiếng Việt: Giáo viên yêu cầu chúng tôi hoàn thành bài tập ngay tại lớp.

当堂
dāng táng
5trạng từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tại lớp học, ngay trong buổi học.

During the class, right in the classroom session.

在公堂(旧时官吏审理案件的地方)上。当堂作证

在课堂上

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

当堂 (dāng táng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung