Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 录用
Pinyin: lù yòng
Meanings: Tuyển dụng hoặc chấp nhận ai đó vào làm việc, To hire/select someone for a job., ①录取任用。[例]择优录用。[例]弃暇录用。——南朝梁·丘迟《与陈伯之书》。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 彐, 氺, 丨, 二, 冂
Chinese meaning: ①录取任用。[例]择优录用。[例]弃暇录用。——南朝梁·丘迟《与陈伯之书》。
Grammar: Dùng trong văn cảnh công việc hoặc nhân sự. Thường ở dạng chủ động.
Example: 公司决定录用他。
Example pinyin: gōng sī jué dìng lù yòng tā 。
Tiếng Việt: Công ty quyết định tuyển dụng anh ấy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tuyển dụng hoặc chấp nhận ai đó vào làm việc
Nghĩa phụ
English
To hire/select someone for a job.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
录取任用。择优录用。弃暇录用。——南朝梁·丘迟《与陈伯之书》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!