Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 当先

Pinyin: dāng xiān

Meanings: Đi đầu, dẫn đầu., Take the lead; be at the forefront., ①处于最领先的地位。[例]奋勇当先。*②赶在最前头。[例]一马当先,万马奔腾。

HSK Level: 5

Part of speech: phó từ

Stroke count: 12

Radicals: ⺌, 彐, 儿

Chinese meaning: ①处于最领先的地位。[例]奋勇当先。*②赶在最前头。[例]一马当先,万马奔腾。

Grammar: Thường bổ nghĩa cho động từ để chỉ vai trò tiên phong hoặc lãnh đạo.

Example: 他总是当先解决问题。

Example pinyin: tā zǒng shì dāng xiān jiě jué wèn tí 。

Tiếng Việt: Anh ấy luôn đi đầu trong việc giải quyết vấn đề.

当先
dāng xiān
5phó từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đi đầu, dẫn đầu.

Take the lead; be at the forefront.

处于最领先的地位。奋勇当先

赶在最前头。一马当先,万马奔腾

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

当先 (dāng xiān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung