Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 当今
Pinyin: dāng jīn
Meanings: Thời nay, hiện tại, thời đại ngày nay., The present day; nowadays., ①在这些日子里;现在。[例]当今皇帝盛明。——南朝梁·丘迟《与陈伯之书》。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: ⺌, 彐, ㇇, 亽
Chinese meaning: ①在这些日子里;现在。[例]当今皇帝盛明。——南朝梁·丘迟《与陈伯之书》。
Grammar: Thường đứng trước danh từ để chỉ phạm vi thời gian cụ thể.
Example: 这是当今社会的一个重要问题。
Example pinyin: zhè shì dāng jīn shè huì de yí gè zhòng yào wèn tí 。
Tiếng Việt: Đây là một vấn đề quan trọng của xã hội hiện nay.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thời nay, hiện tại, thời đại ngày nay.
Nghĩa phụ
English
The present day; nowadays.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
在这些日子里;现在。当今皇帝盛明。——南朝梁·丘迟《与陈伯之书》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!