Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 录取

Pinyin: lù qǔ

Meanings: Chấp nhận tuyển chọn (vào trường học hoặc công việc), To admit/enroll (in a school or job)., ①选定(考试合格者)。[例]录取了一名男生。*②让注册入学。[例]他被大学录取。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 彐, 氺, 又, 耳

Chinese meaning: ①选定(考试合格者)。[例]录取了一名男生。*②让注册入学。[例]他被大学录取。

Grammar: Thường xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến giáo dục hoặc tuyển dụng. Có dạng thụ động khi nói về người được tuyển chọn.

Example: 她被北京大学录取了。

Example pinyin: tā bèi běi jīng dà xué lù qǔ le 。

Tiếng Việt: Cô ấy đã được Đại học Bắc Kinh chấp nhận.

录取
lù qǔ
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chấp nhận tuyển chọn (vào trường học hoặc công việc)

To admit/enroll (in a school or job).

选定(考试合格者)。录取了一名男生

让注册入学。他被大学录取

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

录取 (lù qǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung