Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 当夜
Pinyin: dāng yè
Meanings: Trong đêm hôm đó, vào ban đêm của ngày đang nói tới., On that night, during the night of the day being referred to., ①当天的夜里;同一天的夜里。[例]上午才住进医院,当夜就去世了。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: ⺌, 彐, 丶, 亠, 亻, 夂
Chinese meaning: ①当天的夜里;同一天的夜里。[例]上午才住进医院,当夜就去世了。
Grammar: Dùng để chỉ một hành động hoặc sự kiện diễn ra vào ban đêm của ngày đã được đề cập trước đó. Thường xuất hiện ở đầu hoặc giữa câu.
Example: 他们决定当夜出发。
Example pinyin: tā men jué dìng dāng yè chū fā 。
Tiếng Việt: Họ quyết định khởi hành vào đêm hôm đó.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trong đêm hôm đó, vào ban đêm của ngày đang nói tới.
Nghĩa phụ
English
On that night, during the night of the day being referred to.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
当天的夜里;同一天的夜里。上午才住进医院,当夜就去世了
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!